Hi Res là gì? Tất tần tật về Hi Res Audio

Review Tai Nghe tin rằng, với những người đam mê âm thanh, thuật ngữ Hi-Res Audio không còn xa lạ. Hiện nay, Hi-Res đã trở thành một tiêu chuẩn quan trọng trong việc đánh giá và xác định chất lượng âm thanh cao cấp. Vậy Hi-Res thực sự là gì? Hãy cùng chúng tôi khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây nha.

Hi-Res là gì?

Hi-Res, hay Hi-Res Audio viết tắt của “High-Resolution Audio”, là một tiêu chuẩn âm thanh chất lượng cao được Sony đề xuất vào năm 2014. Hi-Res cung cấp tốc độ lấy mẫu cao hơn 44.1kHz và độ sâu bit lớn hơn 16-bit của chất lượng âm thanh CD tiêu chuẩn, với các định dạng phổ biến như 24-bit/96kHz, 24-bit/192kHz, hoặc thậm chí 32-bit với tần số lấy mẫu lên tới 384kHz.

Hi Res Audio

Giải thích về các khái niệm liên quan:

  • Độ sâu bit (Bit Depth): Đây là mức biểu diễn chất lượng của một mẫu âm thanh, phản ánh khả năng xử lý và lưu trữ dữ liệu âm thanh chi tiết.
  • Tốc độ lấy mẫu (Sample Rate): Tốc độ này thể hiện số lượng mẫu âm thanh được ghi lại mỗi giây, quyết định khả năng tái hiện âm thanh chi tiết và mượt mà.
  • Chất lượng âm thanh CD tiêu chuẩn: 44,1kHz/16-bit nghĩa là tín hiệu analog được lấy mẫu 44.100 lần mỗi giây, và mỗi mẫu chứa 16 bit dữ liệu.

Tóm lại, High-Resolution Audio (Hi-Res) cung cấp tốc độ lấy mẫu và độ sâu bit cao hơn so với CD tiêu chuẩn (44,1kHz/16-bit), mang đến trải nghiệm âm thanh chân thực hơn, gần với bản gốc trong phòng thu.

Ý nghĩa của logo Hi-Res Audio là gì?

Logo Hi-Res Audio là biểu tượng của chất lượng, đại diện cho khả năng tái tạo âm thanh độ phân giải cao, được Hiệp hội Âm thanh Nhật Bản (Japan Audio Society) chỉ định. Các sản phẩm mang logo này đều được thiết kế để xử lý các tệp Hi-Res mà không làm giảm chất lượng âm thanh, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe sau:

  • Tần số đáp ứng của tai nghe và bộ khuếch đại phải đạt ít nhất 40kHz.
  • Các thiết bị kỹ thuật số, chẳng hạn như DAC (bộ chuyển đổi D/A), phải có khả năng xử lý độ phân giải tối thiểu là 96kHz/24-bit.
  • Hiệu suất phản hồi của micro phải từ 40kHz trở lên.

Logo Hi-Res Audio đảm bảo rằng thiết bị sẽ mang lại trải nghiệm âm thanh chất lượng cao, chân thực và chi tiết.

Hi Res Audio

 

Tóm tắt lịch sử Hi-Res Audio

Mặc dù thuật ngữ Hi-Res Audio có vẻ mới lạ, nhưng nguồn gốc của nó đã bắt đầu từ những năm 1990. Các định dạng Hi-Res đầu tiên bao gồm DAD (1995), SACD (1999), và DVD-Audio (2000). Tuy nhiên, do chi phí cao và sự thiếu hụt thiết bị hỗ trợ, những định dạng này không trở nên phổ biến. Thay vào đó, MP3, một định dạng kỹ thuật số được thiết kế cho băng thông hạn chế trong những năm cuối 1990 và đầu 2000, đã chiếm lĩnh thị trường và vẫn là định dạng phổ biến cho hầu hết các dịch vụ phát trực tuyến.

Năm 2014, Hiệp hội Công nghiệp Công nghệ Thông tin và Điện tử Nhật Bản (JEITA), dẫn đầu bởi Sony, đã công bố thông số kỹ thuật và logo “Hi-Res Audio” dành cho các sản phẩm âm thanh tiêu dùng, dưới sự quản lý của Hiệp hội Âm thanh Nhật Bản (JAS). Cùng năm đó, Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Hoa Kỳ (RIAA) cũng giới thiệu thuật ngữ “Hi-Res Music,” định nghĩa tương tự như Hi-Res Audio, nhưng áp dụng cho các định dạng âm thanh có thể phát lại trên các thiết bị phổ biến như máy tính, điện thoại thông minh, và máy nghe nhạc.

Hiện nay, Hi-Res Audio đã trở thành một tiêu chuẩn quan trọng trong việc đánh giá và xác định chất lượng âm thanh cao cấp. Ngày càng nhiều nhà sản xuất âm nhạc phát hành các bản thu âm Hi-Res, và nhiều thiết bị hỗ trợ Hi-Res Audio đã được ra mắt, đáp ứng nhu cầu của người dùng đam mê âm thanh.

Tổng hợp các định dạng âm thanh cơ bản của Hi-Res

  • WAV (Waveform Audio File Format): Đây là định dạng âm thanh không nén, giữ nguyên toàn bộ dữ liệu gốc. Tuy nhiên, do chiếm nhiều dung lượng hơn so với các định dạng như FLAC và ALAC, WAV có thể không phải là lựa chọn tối ưu cho Hi-Res Audio trong thời đại ngày nay.
  • AIFF (Audio Interchange File Format): Được Apple phát triển vào năm 1988, AIFF là định dạng âm thanh không nén tương tự WAV, với tần số lấy mẫu từ 16kHz đến 96kHz và độ sâu bit từ 8 bit đến 24 bit. AIFF được hỗ trợ rộng rãi trên các thiết bị của Apple như iPhone, iPad, và iPod.
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec): FLAC là định dạng nén không mất dữ liệu, nghĩa là mặc dù tệp âm thanh được giảm kích thước nhưng không hề ảnh hưởng đến chất lượng âm thanh. FLAC hỗ trợ tần số lấy mẫu từ 16kHz đến 384kHz và độ sâu bit từ 8 bit đến 32 bit. Tuy nhiên, định dạng này không tương thích với hệ thống của Apple.
  • ALAC (Apple Lossless Audio Codec): Là định dạng nén không mất dữ liệu do Apple phát triển, ALAC hỗ trợ tần số lấy mẫu từ 16kHz đến 96kHz và độ sâu bit từ 8 bit đến 24 bit. ALAC tương thích với hầu hết các thiết bị của Apple như iPhone, iPad, và iPod.

  • DSD (Direct Stream Digital): Đây là định dạng âm thanh độ phân giải cao có nguồn gốc từ SACD (Super Audio CD). DSD có tốc độ lấy mẫu rất cao, lên tới 2,8 MHz hoặc 5,6 MHz, tức là gấp 64 hoặc 128 lần so với CD. Mặc dù hoạt động ở độ sâu 1 bit, DSD vẫn cung cấp chất lượng âm thanh ấn tượng. Tuy nhiên, dung lượng của DSD khá lớn, với một giờ âm thanh DSD 5,6MHz có thể chiếm gần 5GB.
  • MQA (Master Quality Authenticated): MQA là định dạng âm thanh không nén, có tần số lấy mẫu từ 44,1 kHz đến 384 kHz và độ sâu bit từ 16 bit đến 32 bit. MQA được đánh giá có chất lượng tương đương với DSD nhưng lại được hỗ trợ bởi nhiều thiết bị phát lại hơn, giúp nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong cộng đồng Hi-Res Audio.

Tóm lại, Hi-Res Audio, viết tắt của High-Resolution Audio, là tiêu chuẩn âm thanh cao cấp cung cấp chất lượng vượt trội so với âm thanh CD truyền thống. Với độ sâu bit và tần số lấy mẫu cao, Hi-Res Audio mang lại trải nghiệm âm thanh chân thực, sắc nét, gần giống như bản thu gốc. Mặc dù yêu cầu thiết bị hỗ trợ đặc biệt và dung lượng lưu trữ lớn, Hi-Res Audio đã trở thành tiêu chuẩn được nhiều audiophile và nhà sản xuất âm nhạc ưa chuộng. Hiểu và trải nghiệm Hi-Res Audio giúp người nghe khám phá những chi tiết âm thanh tinh tế mà các định dạng khác không thể làm được.

Rate this post
Bài viết liên quan